Có 2 kết quả:

春晖 chūn huī ㄔㄨㄣ ㄏㄨㄟ春暉 chūn huī ㄔㄨㄣ ㄏㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. spring sunshine
(2) fig. parental (often maternal) love

Bình luận 0